Các sự cố thường gặp của máy nén khí

Máy nén khí đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất đến xây dựng, cung cấp nguồn năng lượng quan trọng để vận hành các thiết bị và công cụ khác. Tuy nhiên, như bất kỳ thiết bị cơ khí nào khác, máy nén khí cũng không tránh khỏi các sự cố và vấn đề kỹ thuật có thể xảy ra trong quá trình sử dụng. Các sự cố thường gặp của máy nén khí có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy và gây ra sự gián đoạn không mong muốn trong quy trình sản xuất và công việc hàng ngày.
Một số vấn đề phổ biến mà các máy nén khí thường gặp phải bao gồm sự mòn và hao mòn của các bộ phận quan trọng, khả năng rò rỉ khí, áp suất không ổn định, hiệu suất giảm sút và tiếng ồn quá mức. Điều này đặt ra thách thức cho việc duy trì và vận hành máy nén khí một cách hiệu quả, đảm bảo rằng chúng luôn hoạt động ổn định và bền bỉ.
Máy nén khí ra nhiều nước
Sự cố máy nén khí ra nhiều nước thường là một vấn đề phổ biến mà người sử dụng máy nén khí thường gặp phải. Sự xuất hiện của nước trong dòng khí nén có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy, hao mòn bộ phận nội tại, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và gây ra vấn đề về chất lượng khí nén.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự cố này thường liên quan đến quá trình làm nguội và lọc khí. Khi không khí được nén, nhiệt độ của nó tăng lên. Khi không khí nén bắt đầu làm nguội, hơi nước trong không khí có thể tụ lại thành dạng nước lỏng. Nếu hệ thống làm nguội không hoạt động hiệu quả hoặc không có bộ lọc đủ mạnh để loại bỏ nước, nước sẽ tích tụ trong dòng khí nén và cuối cùng sẽ đưa vào hệ thống khí nén.
Để khắc phục sự cố này, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
Kiểm tra và bảo trì hệ thống làm nguội: Đảm bảo rằng hệ thống làm nguội của máy nén khí hoạt động đúng cách và không bị tắc nghẽn. Điều này đảm bảo rằng nhiệt độ của khí nén giảm xuống đủ thấp để ngăn chặn sự hình thành nước.
Lắp đặt bộ lọc: Sử dụng bộ lọc chất lượng để loại bỏ nước và các hạt bụi từ dòng khí nén. Đảm bảo rằng bạn sử dụng bộ lọc phù hợp với độ áp suất và dòng khí của máy nén khí.
Xử lý nước đã tách ra: Một số máy nén khí đi kèm với bộ xử lý nước tách ra từ dòng khí. Đảm bảo rằng bạn định kỳ kiểm tra và xử lý nước từ bộ xử lý này để ngăn chặn sự tích tụ nước trong hệ thống.
Điều chỉnh áp suất làm việc: Đôi khi, điều chỉnh áp suất làm việc của máy có thể giúp giảm khả năng tạo nước. Áp suất cao hơn có thể giúp giữ cho nước ở dạng hơi và ngăn chặn sự tụ lại thành nước lỏng.
Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ cho hệ thống máy nén khí. Điều này bao gồm làm sạch bộ lọc, kiểm tra van thoát nước, và đảm bảo rằng tất cả các bộ phận hoạt động đúng cách.
Lỗi động cơ máy bơm khí nén bị quá tải
Sự cố khi động cơ máy bơm khí nén bị quá tải có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy và gây ra các vấn đề kỹ thuật. Quá tải động cơ máy bơm khí nén thường xảy ra khi động cơ phải vận hành ở mức công suất vượt quá giới hạn mà nó có thể xử lý. Điều này có thể dẫn đến gia tăng hao phí năng lượng, hệ thống hoạt động không hiệu quả, và thậm chí làm hỏng động cơ hoặc các bộ phận khác của máy.
Các nguyên nhân chính dẫn đến sự cố quá tải động cơ máy bơm khí nén có thể bao gồm:
Công việc vượt quá khả năng động cơ: Khi máy bơm khí nén được sử dụng để vận hành các thiết bị hoặc công việc nặng hơn so với khả năng của động cơ, nó có thể gây ra tình trạng quá tải.
Áp suất làm việc cao hơn: Nếu áp suất làm việc yêu cầu vượt quá khả năng của động cơ, động cơ sẽ phải làm việc với công suất cao hơn để duy trì áp suất đó, dẫn đến quá tải.
Bị cản trở luồng khí: Nếu có sự cản trở trong luồng khí đầu vào hoặc đầu ra của máy bơm khí nén, động cơ có thể phải làm việc vượt quá khả năng để vận hành vượt qua sự cản trở này.
Bảo dưỡng không đầy đủ: Thiếu việc bảo dưỡng định kỳ và thay dầu, bảo dưỡng bộ lọc không đúng thời hạn có thể làm giảm hiệu suất làm việc của động cơ và dẫn đến tình trạng quá tải.
Lỗi cơ cấu hoạt động: Các lỗi trong cơ cấu hoạt động của máy bơm khí nén như vòng bi hỏng, trục không đúng vị trí, hoặc các bộ phận bị kẹt cản cung cấp khả năng gây ra quá tải cho động cơ.
Để khắc phục sự cố này, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
Kiểm tra công việc và áp suất làm việc: Đảm bảo rằng công việc và áp suất làm việc của máy bơm khí nén không vượt quá khả năng của động cơ.
Kiểm tra lưu lượng khí: Đảm bảo rằng luồng khí vào và ra không bị cản trở hoặc bị hạn chế.
Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ cho máy bơm khí nén, bao gồm việc thay dầu và làm sạch bộ lọc.
Kiểm tra cơ cấu hoạt động: Kiểm tra kỹ thuật các bộ phận cơ cấu hoạt động để đảm bảo rằng chúng hoạt động một cách mượt mà và không gây cản trở cho động cơ.
Máy nén khí bị xì hơi
Sự cố khi máy nén khí bị xì hơi (air compressor blow-by) thường xuất hiện khi không khí bị rò ra khỏi vùng nén vào các bộ phận khác của máy nén khí. Điều này có thể gây ra sự mất áp suất và hiệu suất hoạt động kém, cũng như tác động đến độ bền của máy nén khí. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xì hơi có thể bao gồm:
Lắp ráp hoặc đặt không đúng: Nếu các bộ phận bên trong máy nén khí không được lắp ráp hoặc đặt chính xác, điều này có thể tạo ra khoảng trống cho không khí để xì hơi ra ngoài.
Bộ phận quá mòn hoặc hỏng hóc: Sự mòn hoặc hỏng hóc của các bộ phận trong vùng nén như piston, van, và dây đai có thể tạo ra lỗ hoặc khe rò rỉ không khí.
Van hỏng hoặc không đóng kín: Van trong máy nén khí phải đóng kín để ngăn không khí xì hơi ra khỏi vùng nén. Nếu van bị hỏng hoặc không đóng kín, không khí có thể xì hơi ra và ảnh hưởng đến hiệu suất.
Áp suất quá cao: Áp suất làm việc quá cao có thể tạo ra lực tác động lên các bộ phận nén, gây ra lỗ hoặc khe rò rỉ.
Vật cản trong hệ thống: Sự cản trở hoặc vật cản trong hệ thống làm cho luồng khí không thể điều hướng đúng cách, gây ra sự rò rỉ không khí.
Dầu nén: Dầu nén khí trong máy nén có thể dẫn đến tình trạng xì hơi nếu nó được đẩy vào vùng nén và tạo ra các khe rò rỉ.

Để khắc phục sự cố này, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
Kiểm tra lắp ráp và bảo trì: Đảm bảo rằng tất cả các bộ phận được lắp ráp đúng cách và thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng máy nén khí để đảm bảo rằng chúng hoạt động bình thường.
Kiểm tra van và bộ phận nén: Kiểm tra kỹ thuật các bộ phận như van, piston, dây đai để phát hiện bất kỳ hỏng hóc nào và thay thế chúng nếu cần.
Điều chỉnh áp suất làm việc: Đảm bảo rằng áp suất làm việc được điều chỉnh trong phạm vi an toàn để tránh tạo lực tác động mạnh lên các bộ phận.
Làm sạch và kiểm tra hệ thống: Đảm bảo rằng hệ thống làm sạch và không có vật cản nào trong luồng khí.
Thay dầu và bôi trơn đúng cách: Đảm bảo rằng dầu nén và hệ thống bôi trơn hoạt động đúng cách và không gây tạo ra lỗ hoặc khe rò rỉ.
Van an toàn liên tục xả khí hoặc đồng hồ áp suất báo khí nén quá cao
Sự cố khi van an toàn liên tục xả khí hoặc đồng hồ áp suất báo khí nén quá cao là một vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống khí nén. Van an toàn (safety valve) trong hệ thống khí nén có chức năng giảm áp suất khi áp suất vượt quá mức an toàn, nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống và các thiết bị liên quan. Tuy nhiên, khi van an toàn hoạt động không đúng hoặc liên tục xả khí, hoặc đồng hồ áp suất báo khí nén báo hiệu áp suất quá cao mặc dù thực tế không phải là như vậy, điều này có thể gây ra sự cố và rủi ro nghiêm trọng.
Nguyên nhân chính của vấn đề này có thể bao gồm:
Van an toàn bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách: Van an toàn có thể bị kẹt cản, kín gió, hoặc bị hỏng hoặc không đóng mở đúng cách, dẫn đến việc xả khí không đúng lúc hoặc liên tục.
Áp suất quá cao thực sự: Nếu hệ thống khí nén thực sự vận hành ở áp suất quá cao, đồng hồ áp suất báo khí nén có thể báo đúng. Trong trường hợp này, cần điều chỉnh áp suất làm việc của hệ thống.
Cảm biến áp suất hỏng: Nếu cảm biến áp suất bị hỏng hoặc không hoạt động chính xác, đồng hồ áp suất báo khí nén có thể hiển thị sai lệch.
Dirt hoặc tạp chất trong hệ thống: Sự hiện diện của dirt hoặc tạp chất trong hệ thống có thể gây ra tắc nghẽn hoặc hỏng hóc van an toàn hoặc cảm biến áp suất.
Vấn đề điện tử: Nếu hệ thống sử dụng điều khiển tự động, có thể có vấn đề về thiết bị điện tử gây ra thông tin sai lệch.
Để khắc phục sự cố này, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
Kiểm tra và bảo trì van an toàn: Đảm bảo rằng van an toàn hoạt động đúng cách và không bị kẹt cản hoặc hỏng hóc. Thường xuyên kiểm tra và thử nghiệm van an toàn theo các hướng dẫn của nhà sản xuất.
Kiểm tra áp suất hệ thống: Sử dụng thiết bị kiểm tra áp suất đúng chuẩn để xác định xem đồng hồ áp suất báo khí nén có hiển thị đúng không.
Kiểm tra và thay cảm biến áp suất: Kiểm tra cảm biến áp suất và thay thế nếu cần.
Làm sạch hệ thống: Đảm bảo rằng hệ thống làm sạch để ngăn tạp chất gây cản trở cho van an toàn hoặc cảm biến áp suất.
Kiểm tra hệ thống điện tử: Nếu hệ thống có liên quan đến điện tử, kiểm tra các thiết bị điện tử và cáp kết nối để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách.
Máy nén khí có hoạt động nhưng chạy không tải (không lên áp suất)
Sự cố khi máy nén khí có hoạt động nhưng không tăng áp suất (không lên áp suất) có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi máy nén khí không thể tăng áp suất như bình thường, điều này có thể dẫn đến việc ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của hệ thống khí nén và gây ra các vấn đề khác. Dưới đây là một số nguyên nhân và biện pháp khắc phục cho vấn đề này:
Van hỏng hoặc kẹt cản: Van trong hệ thống máy nén khí có thể bị hỏng hoặc kẹt cản, không thể mở hoặc đóng đúng cách. Điều này có thể ngăn chặn luồng khí nén tăng áp suất và dẫn đến tình trạng máy không lên áp suất. Kiểm tra và bảo dưỡng van thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động một cách chính xác.
Van giảm áp suất không hoạt động: Van giảm áp suất (pressure relief valve) có thể không hoạt động đúng cách, làm cho áp suất trong hệ thống không thể tăng lên mức an toàn. Điều này có thể gây ra hiện tượng máy nén khí không lên áp suất. Thường xuyên kiểm tra và thử nghiệm van giảm áp suất để đảm bảo rằng chúng hoạt động chính xác.
Áp suất làm việc quá thấp: Nếu áp suất làm việc của hệ thống khí nén quá thấp, máy nén khí có thể không có đủ áp suất để tăng lên mức mong muốn. Điều này có thể do thiết đặt sai áp suất hoặc do mất áp suất trong hệ thống khí nén. Kiểm tra thiết đặt áp suất và xác định nguyên nhân mất áp suất để khắc phục.
Mất áp suất trong hệ thống khí nén: Rò rỉ khí hoặc cản trở trong hệ thống khí nén có thể gây mất áp suất và làm cho máy nén khí không thể tăng áp suất. Kiểm tra kỹ lưỡng để xác định và khắc phục các vị trí rò rỉ hoặc cản trở trong hệ thống.
Bộ lọc bẩn: Bộ lọc bẩn hoặc tắc nghẽn có thể giảm lưu lượng khí nén và làm cho máy nén khí không thể tăng áp suất. Thường xuyên kiểm tra và thay thế bộ lọc để đảm bảo lưu lượng khí nén luôn được duy trì.
Dầu bôi trơn không đủ hoặc dơ bẩn: Dầu bôi trơn có vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất của máy nén khí. Nếu dầu bôi trơn không đủ hoặc bị dơ bẩn, có thể làm ảnh hưởng đến hoạt động của máy và dẫn đến tình trạng không lên áp suất.
Bộ phận bị hỏng: Các bộ phận bên trong máy nén khí như piston, van, vòng bi, dây đai có thể bị hỏng hoặc mòn, gây ra sự rò rỉ khí và làm cho máy không thể tăng áp suất.
Máy nén khí chạy công suất thấp, không đạt áp suất cài đặt hoặc không tạo đủ áp lực
Sự cố khi máy nén khí chạy công suất thấp, không đạt áp suất cài đặt hoặc không tạo đủ áp lực có thể là kết quả của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ thống khí nén. Dưới đây là một số nguyên nhân và biện pháp khắc phục cho vấn đề này:
Van hỏng hoặc kẹt cản: Van trong hệ thống máy nén khí có thể bị hỏng hoặc kẹt cản, làm cho luồng khí nén không thể được điều hướng đúng cách hoặc không được mở đóng đúng lúc. Điều này có thể làm giảm lưu lượng khí và không đạt áp suất mong muốn.
Rò rỉ khí: Rò rỉ khí trong hệ thống khí nén có thể làm mất áp suất và làm cho máy nén khí không thể đạt áp suất cài đặt. Kiểm tra và tìm các vị trí rò rỉ khí để khắc phục.
Van giảm áp suất không hoạt động: Van giảm áp suất (pressure relief valve) có thể không hoạt động đúng cách hoặc bị kẹt cản, gây ra áp suất không thể đạt được mức mong muốn. Kiểm tra và thay thế van giảm áp suất nếu cần.
Dầu bôi trơn không đủ hoặc bị bẩn: Dầu bôi trơn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hoạt động của các bộ phận máy nén khí. Nếu dầu bôi trơn không đủ hoặc bị dơ bẩn, có thể gây ra sự hao mòn và làm giảm hiệu suất.
Bộ lọc bẩn hoặc tắc nghẽn: Bộ lọc bẩn hoặc tắc nghẽn có thể làm giảm lưu lượng khí nén và không đủ áp lực để đạt áp suất mong muốn. Kiểm tra và thay thế bộ lọc theo định kỳ
Bị cản trở luồng khí: Sự cản trở hoặc vật cản trong luồng khí đầu vào hoặc đầu ra của máy nén khí có thể làm giảm lưu lượng khí và không đạt áp suất cài đặt.
Thiết đặt áp suất không đúng: Thiết đặt áp suất làm việc của hệ thống khí nén không đúng hoặc không tương thích với yêu cầu công việc có thể là nguyên nhân. Kiểm tra và điều chỉnh lại thiết đặt áp suất.
Bị cạn kiệt nhiên liệu hoặc điện: Nếu máy nén khí sử dụng nhiên liệu hoặc điện để hoạt động, cạn kiệt nhiên liệu hoặc sự cắt điện có thể làm giảm công suất hoạt động.
Các bộ phận bên trong hỏng hoặc mòn: Các bộ phận bên trong máy nén khí như piston, van, vòng bi, dây đai có thể bị hỏng hoặc mòn, làm giảm lưu lượng khí và công suất.
Rơle bảo vệ quá tải
Sự cố với rơle bảo vệ quá tải là một vấn đề phổ biến trong các hệ thống điện và máy móc, bao gồm cả máy nén khí. Rơle bảo vệ quá tải thường được sử dụng để ngắt nguồn điện hoặc ngừng hoạt động của máy móc khi dòng điện hoặc công suất vượt quá mức an toàn. Điều này giúp bảo vệ thiết bị và ngăn ngừa hỏng hóc do quá tải. Dưới đây là một số nguyên nhân và biện pháp khắc phục cho vấn đề với rơle bảo vệ quá tải:
Rơle bảo vệ quá tải hỏng: Rơle bảo vệ quá tải có thể bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách sau một thời gian sử dụng. Điều này có thể gây ra các sự cố không mong muốn, bao gồm việc ngừng hoạt động của máy khi không cần thiết hoặc không ngừng hoạt động khi quá tải thực sự xảy ra. Kiểm tra và thay thế rơle bảo vệ quá tải nếu cần.
Thiết đặt sai: Rơle bảo vệ quá tải cần được thiết đặt đúng theo yêu cầu công suất của máy móc. Nếu thiết đặt không đúng, rơle có thể không hoạt động chính xác và gây ra các sự cố không mong muốn. Kiểm tra và điều chỉnh lại thiết đặt của rơle.
Nhiệt độ môi trường cao: Nhiệt độ môi trường quá cao có thể làm tăng nhiệt độ bên trong thiết bị, gây ra hoạt động không ổn định hoặc làm cho rơle bảo vệ quá tải hoạt động không đúng. Đảm bảo rằng máy móc được đặt trong môi trường mà nhiệt độ không gây ảnh hưởng đến hoạt động của rơle.
Sự cố điện: Sự cố trong hệ thống điện như sụt áp suất, sự cố đường dây hoặc ngắn mạch có thể ảnh hưởng đến hoạt động của rơle bảo vệ quá tải. Kiểm tra hệ thống điện và sửa chữa các sự cố liên quan.
Bảo dưỡng không đủ: Thiếu việc bảo dưỡng định kỳ hoặc kiểm tra rơle bảo vệ quá tải có thể dẫn đến sự cố. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng để đảm bảo hoạt động ổn định.
Nhiệt độ thấp hơn thông số bình thường
Sự cố khi nhiệt độ thấp hơn thông số bình thường có thể ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều hệ thống và thiết bị, bao gồm cả máy nén khí. Nhiệt độ thấp hơn thông số bình thường có thể gây ra hiện tượng hoạt động không ổn định, mất hiệu suất và thậm chí làm hỏng các thành phần hoặc thiết bị. Dưới đây là một số nguyên nhân và biện pháp khắc phục cho vấn đề này:
Nhiệt độ môi trường: Nhiệt độ môi trường thấp hơn thông số bình thường có thể gây ra sự cố cho nhiều thiết bị. Nếu máy nén khí hoạt động ở môi trường lạnh, nó có thể cần thời gian lâu hơn để đạt được nhiệt độ hoạt động bình thường. Nếu nhiệt độ môi trường thấp quá, bạn có thể cần cung cấp hệ thống sưởi để đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định.
Lưu lượng khí nén thấp: Nhiệt độ khí nén có thể thấp hơn thông số bình thường nếu lưu lượng khí nén thấp. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như rò rỉ khí, van không đóng kín, bộ lọc bẩn hoặc tắc nghẽn. Kiểm tra và khắc phục vấn đề lưu lượng khí nén để đảm bảo nhiệt độ hoạt động đúng.
Vấn đề với hệ thống làm mát: Nếu máy nén khí có hệ thống làm mát, vấn đề với hệ thống này có thể gây ra nhiệt độ thấp hơn thông số bình thường. Kiểm tra các bộ phận của hệ thống làm mát như bơm nước làm mát, bộ tản nhiệt, và đảm bảo rằng chúng hoạt động chính xác.
Bị cản trở luồng không khí: Sự cản trở hoặc vật cản trong luồng không khí đầu vào hoặc đầu ra của máy nén khí có thể làm giảm lưu lượng không khí và dẫn đến nhiệt độ thấp hơn thông số bình thường.
Bảo dưỡng không đủ: Thiếu bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra cho máy nén khí có thể làm giảm hiệu suất hoạt động và dẫn đến nhiệt độ thấp hơn thông số bình thường.
Vấn đề điều chỉnh: Các vấn đề về thiết đặt và điều chỉnh của máy nén khí có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ hoạt động. Đảm bảo rằng các thiết đặt và điều chỉnh của máy nén khí đúng và tương thích với yêu cầu hoạt động.
Lỗi bên trong máy nén khí: Nhiệt độ thấp hơn thông số bình thường cũng có thể là dấu hiệu của một lỗi bên trong máy nén khí như van hỏng, piston mòn, hay bất kỳ bộ phận nào bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách.
Thường xuyên xảy ra sự tắt bật giữa tải và không tải
Sự cố khi máy nén khí thường xuyên tắt bật giữa tải và không tải có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của máy và gây ra sự cản trở cho công việc của bạn. Sự tắt bật không mong muốn này thường được gọi là “cycling” và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân và biện pháp khắc phục cho vấn đề này:
Van đảo chiều không hoạt động đúng cách: Máy nén khí thường có van đảo chiều để điều chỉnh giữa chế độ tải và không tải. Nếu van này bị hỏng hoặc không hoạt động chính xác, nó có thể gây ra sự tắt bật không mong muốn. Kiểm tra và bảo dưỡng van đảo chiều thường xuyên để đảm bảo hoạt động đúng.
Áp suất tải và không tải không đúng: Nếu thiết đặt áp suất tải và không tải không được điều chỉnh đúng, máy nén khí có thể tắt bật quá thường xuyên. Kiểm tra và điều chỉnh lại các thiết đặt áp suất để đảm bảo chúng phù hợp với yêu cầu công việc.
Rò rỉ khí trong hệ thống: Rò rỉ khí trong hệ thống khí nén có thể làm giảm áp suất trong bình tải, gây ra sự tắt bật thường xuyên khi máy nén khí cố gắng duy trì áp suất. Kiểm tra và khắc phục vấn đề rò rỉ khí trong hệ thống.
Bộ lọc bẩn hoặc tắc nghẽn: Bộ lọc bẩn hoặc tắc nghẽn có thể làm giảm lưu lượng khí và ảnh hưởng đến áp suất. Điều này có thể dẫn đến tắt bật thường xuyên của máy nén khí. Thường xuyên kiểm tra và thay thế bộ lọc để đảm bảo lưu lượng khí luôn duy trì ổn định.
Van an toàn hoạt động không đúng: Nếu van an toàn hoạt động không đúng, nó có thể gây ra áp suất tải bị giảm một cách đột ngột và dẫn đến tắt bật thường xuyên của máy nén khí. Kiểm tra và bảo trì van an toàn thường xuyên.
Nhiệt độ hoạt động không ổn định: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm ảnh hưởng đến hoạt động của máy nén khí và gây ra sự tắt bật thường xuyên. Đảm bảo rằng máy nén khí được đặt trong môi trường nhiệt độ ổn định.